Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
1 | Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường | 1.010736.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Khoa học công nghệ và môi trường liên quan tới tiếp cận nguồn gen ( 01 TTHC) | 3 | |
2 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | 2.001621.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thuỷ lợi (03 TTHC) | 3 | |
3 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | 1.003446.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thuỷ lợi (03 TTHC) | 3 | |
4 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | 1.003440.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thuỷ lợi (03 TTHC) | 1 | |
5 | Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội | 1.010091.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Phòng chống thiên tai (05 TTHC) | 3 | |
6 | Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội | 1.010092.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Phòng chống thiên tai (05 TTHC) | 3 | |
7 | Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục | 1.001714.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (01TTHC) | 1 | |
8 | Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu | 2.001215.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC) | 1 | |
9 | Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | 2.001214.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC) | 1 | |
10 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | 2.001212.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC) | 1 | |
11 | Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải | 1.008603.000.00.00.H56 | Chính sách Thuế (01TTHC) | 1 | |
12 | Thủ tục cấp lại hồ sơ và giải quyết truy lĩnh trợ cấp thương tật đối với thương binh ngừng hưởng do khách quan hoặc thất lạc hồ sơ (đối với người đang công tác trong Quân đội) | 2.001290.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chính sách (28 TTHC) | 1 | |
13 | Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | 2.000477.000.00.00.H56 | 1 | ||
14 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm | 1.000506.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (18 TTHC) | 1 | |
15 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm | 1.000489.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (18 TTHC) | 1 | |
16 | Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | 2.000282.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (18 TTHC) | 1 | |
17 | Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia | 1.004964.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
18 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp | 2.002308.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
19 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh | 2.002307.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
20 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | 1.001653.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (18 TTHC) | 2 | |
21 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | 1.001699.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (18 TTHC) | 2 | |
22 | Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em | 1.001310.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (18 TTHC) | 2 | |
23 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | 2.000355.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (18 TTHC) | 2 | |
24 | Thủ tục thực hiện chính sách khuyến khích sử dụng hình thức hỏa táng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa, giai đoạn 2022-2025 (đối với các đối tượng mà thân nhân hoặc cá nhân được hưởng chính sách hỗ trợ tử nguồn kinh phí giao cho địa phương quản lý). | 2.002506 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (18 TTHC) | 3 | |
25 | Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | 2.000602.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (18 TTHC) | 4 |